Học phí(Năm học 2024)
Khóa tháng 4 (Khóa 2 năm tiếp tục học)
Học kỳ 1 (tháng 4 – tháng 9) |
Học kỳ 2 (tháng 10 – tháng 3) |
Học kỳ 3 (tháng 4 – tháng 9) |
Học kỳ 4 (tháng 10 – tháng 3) |
|
---|---|---|---|---|
Phí nhập học | 70,000 | |||
Học phí | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
VAT | 39,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 |
Tổng số tiền | 429,000 | 352,000 | 352,000 | 352,000 |
Khóa tháng 7 (Khóa 1 năm 9 tháng tiếp tục học)
Học kỳ 1 (tháng 7 – tháng 9) |
Học kỳ 2 (tháng 10 – tháng 3) |
Học kỳ 3 (tháng 4 – tháng 9) |
Học kỳ 4 (tháng 10 – tháng 3) |
|
---|---|---|---|---|
Phí nhập học | 70,000 | |||
Học phí | 160,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
VAT | 23,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 |
Tổng số tiền | 253,000 | 352,000 | 352,000 | 352,000 |
*Khóa tháng 7 sẽ phải thanh toán học phí cho học kỳ 1 và học kỳ 2 trước khi nhập cảnh.
Khóa tháng 10 (Khóa 1 năm 6 tháng tiếp tục học)
Học kỳ 1 (Tháng 10 – Tháng 3) |
Học kỳ 2 (Tháng 4 – Tháng 9) |
Học kỳ 3 (Tháng 10 – Tháng 3) |
|
---|---|---|---|
Phí nhập học | 70,000 | ||
Học phí | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
VAT | 39,000 | 32,000 | 32,000 |
Tổng số tiền | 429,000 | 352,000 | 352,000 |
*Ngoài ra, mỗi khóa cần phải trả phí lựa chọn riêng (33,000 yên).
*Chi phí sách giáo trình đã được bao gồm trong học phí.